Có 1 kết quả:

得力 dé lì ㄉㄜˊ ㄌㄧˋ

1/1

dé lì ㄉㄜˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) able
(2) capable
(3) competent
(4) efficient

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0