Có 1 kết quả:
得力 dé lì ㄉㄜˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) able
(2) capable
(3) competent
(4) efficient
(2) capable
(3) competent
(4) efficient
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0